Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paper tiger ” Tìm theo Từ (970) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (970 Kết quả)

  • bộ định thời giám sát, đồng hồ báo hiệu,
"
  • đồng hồ đếm, bộ đếm và hẹn giờ,
  • bộ đếm định thời,
  • thời gian đã trôi qua,
  • bộ giám sát đồng hồ,
  • Danh từ: người ở lâu (ở một nơi), người phục vụ (công tác) lâu, người bị giam giữ lâu,
  • / ´ould¸taimə /, danh từ, (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), Từ đồng nghĩa: noun
  • bộ tự định thời,
  • Danh từ: người (vợ hay chồng) cắm sừng người kia,
  • sự lắp theo lớp, sự lắp từng tầng,
  • xưởng giấy,
  • bộ định thời chương trình,
  • / ´ful¸taimə /, danh từ, học sinh đi học cả hai buổi,
  • / 'hɑ:f'taimə /, danh từ, người nửa thất nghiệp; công nhân chỉ có làm việc nửa ngày, công nhân chỉ có làm việc nửa tuần, học sinh đi học một buổi, đi làm kiếm tiền một buổi,
  • bộ đếm khoảng thời gian, bộ đo khoảng thời gian, bộ đếm thời gian, bộ định thời khoảng, đồng hồ hẹn giờ,
  • bộ định thời logic,
  • đại tiện máu đen,
  • bộ bấm giờ kiểm tra, bộ bấm giờ quản đốc, bộ định thời giám sát,
  • mạch định thời gian, sơ đồ định thời gian, mạch định thời,
  • đồng hồ định thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top