Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pat on the head” Tìm theo Từ (14.491) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.491 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the dead, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết
  • / ´hed¸ɔn /, Tính từ & phó từ: Đâm đầu vào (cái gì); đâm đầu vào nhau (hai ô tô), Điện lạnh: trực diện, Kỹ thuật...
  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
  • như pit-a-pat,
  • Thành Ngữ:, on the scrap-heap, không còn cần nữa
  • đầu kẹp ở giữa, đầu kẹp vặn vít, ống kẹp,
  • Danh từ: cổng mỏ, a pit-head ballot, (thuộc ngữ) cuộc bỏ phiếu ở cổng mỏ (của các thợ mỏ)
"
  • Thành Ngữ:, on one's part ; on the part of, về phía
  • / 'fæt.hed /, Danh từ: người đần độn, người ngu ngốc,
  • đầu hình nón cụt, đầu mũi côn bằng, đầu nón cụt, mũ côn đầu nón cụt, đầu hình nón cụt, pan head screw, vít đầu hình nón cụt
  • đầu cáp,
  • bóp phanh, khởi động phanh, đạp phanh,
  • lắp vào thanh thổi thủy tinh,
  • đầu giếng mỏ, đầu hầm khai thác, miệng hầm mỏ, miệng mỏ,
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
  • va chạm trực diện, va chạm trực diện,
  • Thành Ngữ:, to hit the nail on the head, nói dúng vanh vách
  • cột áp của tuabin, cột áp của tuabin,
  • vị trí "húc đầu vào", vị trí đối mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top