Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pat on the head” Tìm theo Từ (14.491) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.491 Kết quả)

  • hình chiếu từ phía trước,
  • va chạm trực diện, va chạm đối đầu,
  • sự đâm xe chính diện,
  • Thành Ngữ:, pat somebody / oneself on the back, khen ngợi ai/tự khen mình
  • ngay đầu mũi tàu, chính ngay mũi,
  • Idioms: to be on the pad, Đi lêu lổng ngoài đường
  • Thành Ngữ:, to put the bee on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
  • đầu đọc ghi,
  • đầu đọc-ghi, đầu đọc/ghi,
  • đinh đầu bọc chì,
  • bóp hẳn phanh, đạp hẳn phanh,
  • Thành Ngữ:, to put the lid on, (từ lóng) là đỉnh cao của, là cực điểm của
  • Thành Ngữ:, to be on the mat, bị quở trách, bị phê bình
  • bóp mạnh phanh, đạp mạnh phanh,
  • đặt lên cột,
  • danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half...
  • đầu đọc viết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top