Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pray to” Tìm theo Từ (12.705) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.705 Kết quả)

  • phương pháp trả lương từ vào cửa tới ra cửa,
  • trốn thuế thu nhập,
  • Thành Ngữ:, play truant ( play hooky ), trốn học
  • Nghĩa chuyên nghành: cấu trúc bản ghi bệnh nhân,
  • / praɪ /, Nội động từ: ( + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói, dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói, tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...), Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to play fast and loose, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu
  • Thành Ngữ:, to play bell ( the mischief ), gieo tai ho?, tàn phá, phá phách
  • Thành Ngữ:, to play it by ear, ứng biến, ứng tác
  • Thành Ngữ:, to play one's cards well, nhu card
  • Thành Ngữ:, to play checkmate with somebody, (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua
  • Thành Ngữ:, to play footsie with someone, chạm nhẹ vào chân ai để tỏ tình
  • Thành Ngữ:, to play into sb's hand, làm l?i cho d?i th? c?a mình
  • Thành Ngữ:, to play the sedulous ape, tập viết văn bằng cách bắt chước
  • Idioms: to be ruined by play, bị sạt nghiệp vì cờ bạc
  • Thành Ngữ:, be/fall prey to something, làm mồi cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top