Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Preemptive declaration” Tìm theo Từ (180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (180 Kết quả)

  • khai báo khóa,
  • Danh từ: sự làm rụng hoa, sự phá trinh; sự cưỡng dâm, Y học: sự phá trinh,
  • / ¸reklə´meiʃən /, Cơ khí & công trình: sự tiêu khô (đầm lầy), sự vỡ hoang, Xây dựng: sự khai hoang, sự khai khẩn, sự khiếu nại, Kỹ...
  • sự khai báo mảng, bộ khai báo mảng,
  • cú pháp khai báo,
  • khai báo phần tử,
  • khai báo theo ngữ cảnh,
  • tờ khai xuất khẩu,
  • khai báo macrô,
  • khai báo sự đánh dấu,
  • thệ chứng chế định, tờ khai chế định,
  • sự khai báo kiểu, khai báo loại,
  • / ¸dekə´reiʃən /, Danh từ: sự trang hoàng, Đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương; huy chương, Xây dựng: sự trang hoàng, Kỹ...
  • khai báo thực thể,
  • tờ khai của nhà xuất khẩu,
  • khai báo ẩn, sự khai báo ẩn, sự khai báo ngầm,
  • sự khai báo tham số,
  • sự khai báo cấu trúc,
  • sự khai báo cú pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top