Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prized” Tìm theo Từ (1.526) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.526 Kết quả)

  • giá cả không ổn định,
  • giá dự thầu, the price offered by bidders in their bids after deduction of discount ( if any ), là giá do nhà thầu ghi trong hsdt sau khi đã trừ phần giảm giá (nếu có) bao gồm các chi phí cần thiết để thực hiện gói...
  • các giá phân biệt, giá cả phân biệt, giá cả sai biệt,
  • giá cao lúc thiếu hàng, giá đổi hàng,
  • giá nông sản thấp nhất, hạn ngạch định giá nông sản phẩm,
  • giá tối thiểu,
  • so sánh ghép cặp,
  • vây kép,
  • giá chốt, giá giữ cố định,
  • giá hiện hành, thời giá,
  • bồn chứa sơn lót,
  • kích nổ trước,
  • đường ống mồi nhiên liệu (vào động cơ),
  • máy bơm mồi khởi động,
  • tài liệu in, ấn phẩm, dạng giấy in, giấy mẫu in sẵn, ấn phẩm, phiếu, tờ in,
  • nhãn đã in,
  • Ăng ten gắn,
  • bảng mạch đã in,
  • Danh từ: mạch in, mạch đã in, mạch điện in, mạch in, ceramic wafer printed circuit, mạch in trên bản gốm, double-sided printed circuit, bảng mạch in hai mặt, double-sided printed circuit board,...
  • lệnh in,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top