Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Putable” Tìm theo Từ (1.287) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.287 Kết quả)

  • laze điều hưởng được,
  • phiếu lãi phải trả,
  • hối phiếu nhận trả phải thanh toán,
  • trương mục cho vay, nợ phải trả, tài khoản phải trả, trái khoản, schedule of account payable, bảng liệt kê nợ phải trả
  • tài khoản phải trả, khoản phải trả,
  • điều khoản kỳ hạn (của đơn bảo hiểm),
  • vật liệu bền lâu,
  • đồ dùng trên tàu phải đóng thuế, vật liệu phải hộp thuế,
  • thiết bị mang xách được, dụng cụ mang chuyển được,
"
  • máy đập di động,
  • hàng rào di chuyển được, vật chắn lưu động,
  • máy mài xách tay,
  • thiết bị khoan di động, thiết bị khoan tháo được, máy khoan xách tay, máy khoan di động, máy khoan xách tay,
  • cái sàng di động,
  • máy xách tay,
  • quặng có giá trị, quặng đáng giá,
  • chia các công trình thành các phần trọn gói thích hợp,
  • chứng thư phải trả, phiếu nợ phải trả,
  • hối phiếu phải trả, hối phiếu nợ,
  • tiền công phải trả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top