Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Putable” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , shamefulness
  • / in´a:gjuəbl /, Tính từ: không thể cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , irrefutable , positive...
  • / dis´greisfulnis /, danh từ, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness , shamefulness
  • / ´ʃeimfulnis /, danh từ, sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ, Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , ignominiousness,...
"
  • / ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless...
  • / ¸ʌndis´pju:təbl /, tính từ, không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable...
  • / ¸prɔbli´mætikl /, như problematic, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , contested , disputable , doubtful , exceptionable , moot , mootable , problematic , questionable , uncertain , borderline , chancy...
  • / li´tidʒəs /, Tính từ: kiện tụng, thích kiện tụng, hay tranh chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, argumentative , belligerent , combative , contentious , disputable...
  • / di´saifərəbl /, tính từ, có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , explicable , illustratable , interpretable
  • / ¸ʌnsəb´stænʃi¸eitid /, Tính từ: không được chứng minh, không có căn cứ, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , controversial , debatable , disputable , doubtful...
  • / ´iləs¸treitəbl /, tính từ, có thể minh hoạ, có thể làm rõ ý, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable , decipherable , explicable , interpretable
  • / ´ɔ:fuli /, Phó từ: tàn khốc, khủng khiếp, vô cùng, hết sức, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , disgracefully , disreputably , dreadfully , inadequately , incompletely...
  • / ´traiəbl /, Tính từ: có thể thử, làm thử được, (pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được, Từ đồng nghĩa: adjective, actionable , prosecutable,...
  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • Tính từ: có thể tranh chấp, có thể kiện cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, actionable , prosecutable , triable,...
  • câu lệnh khả thi, câu lệnh thi hành được, câu lệnh thực hiện được, lệnh chạy được, next executable statement, lệnh chạy được tiếp theo
  • / in´ɔ:ltərəbl /, Tính từ: không thể thay đổi, không thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, immutable , invariable , ironclad , rigid , unalterable , unchangeable,...
  • / ´ɔ:ltərəbl /, tính từ, có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable...
  • Phó từ: về phương diện giáo dục, this product is commercially acceptable , but educationally inacceptable, sản phẩm này có thể chấp nhận được...
  • Tính từ: có thể nhận làm con nuôi, có thể theo được, có thể làm theo, có thể chấp nhận được, có thể thông qua được, an adoptable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top