Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rah” Tìm theo Từ (665) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (665 Kết quả)

  • máy nghiền giẻ rách, máy nghiền vải vụn,
  • dao nghiền, dao nghiền giẻ,
  • cái cắt ba via, cái cắt rìa mối hàn,
  • lợp nước,
  • ngành may mặc, sự thiết kế, chế tạo và tiêu thụ (quần áo), sự thiết kế, sản xuất và tiêu thụ (quần áo), ngành may mặc,
  • tàu buồm (lóng),
  • Danh từ: (kỹ thuật) búa thuỷ động, búa thủy động, trụ trượt ép thủy lực, búa đập thủy lực, búa thủy lực, búa đóng cọc thủy lực, đầm nện thủy lực, vồ đập...
  • búa nện đất, đầu búa, quả búa, búa đóng cọc, đầm nện,
  • tia (tới) là,
  • Danh từ: người mới vào nghề, (quân sự), (từ lóng) tân binh, lính mới,
  • xi-lanh máy nâng thuỷ lực,
  • cán vồ đập, cán búa đập,
  • đầu búa; đầu xọc, đầu lắp, đầu gá (để mang các dụng cụ...)
  • đường di chuyển đầu vòi phun,
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • tọa độ tia,
  • Danh từ: hoa con toả tia,
  • Danh từ: hoa toả tia,
  • / ´rɔ:¸bound /, Tính từ: gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương,
  • gạch chưa nung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top