Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Salad days” Tìm theo Từ (584) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (584 Kết quả)

  • sự bấm giờ làm việc (của công nhân),
  • ngày đối cực,
  • Danh từ: ngày tặng quà (ngày 26 / 12; theo tục lệ ở anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người làm, người đưa thư, người giao hàng...),...
  • Danh từ: ngày mở phiên toà; ngày xét xử,
  • công trình theo ngày, Địa chất: công việc trên mặt đất (sân mỏ),
  • / 'dei,leibə /, danh từ, việc làm công nhật,
  • / 'deitaim /, danh từ, ban ngày, in the day-time, ban ngày
  • Địa chất: thiết bị trên mặt đất,
  • gạch mộc,
  • đèn báo ngày,
  • nhiệm vụ hàng ngày,
  • người giao dịch (chứng khoán) trong ngày,
  • giao dịch trong ngày, sự mua và bán lại (chứng khoán) trong cùng ngày,
  • mức nhiệt trong ngày, biện pháp đo lường gần đúng dùng để ước tính nhiệt độ cần thiết của một vùng; là sự chênh lệch giữa nhiệt độ trung bình hàng ngày với 65 độ f. những mức nhiệt trong...
  • ngày ô nhiễm trái đất,
  • ngày theo lịch, ngày theo lịch,
  • ngày tính tiền bù hoãn thanh toán,
  • Danh từ: ngày xấu, the yesterday is an off-day, ngày hôm qua là một ngày xấu
  • Danh từ: ngày nghỉ thi đấu,
  • ngày thời tiết xấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top