Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Search and destroy” Tìm theo Từ (9.570) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.570 Kết quả)

  • / dis'trɔi /, Ngoại động từ: phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá, Hình thái từ: Toán...
  • phá hủy kết liễu,
  • hình thái ghép có nghĩa là gây động dục,
  • / dis'trɔiə /, Danh từ: người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt, (hàng hải) tàu khu trục, Kinh tế:...
  • tư cách không bình thường,
  • / 'destini /, Danh từ: vận số, vận mệnh, số phận, Xây dựng: số phận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • hòa tan [chất hòa tan dầu mỡ để sạch kim loại],
  • sự nghiên cứu và cấp cứu,
  • tìm và thay thế, sự tìm kiếm và thay thế, global search and replace, tìm và thay thế toàn bộ
  • phá hủy bằng lửa, thiêu cháy, đốt, làm cháy,
  • / dis´krai /, Ngoại động từ: nhận ra, nhìn thấy, phát hiện, Từ đồng nghĩa: verb, to descry a small hut a long way off among big trees, phát hiện thấy một...
  • / ´vestri /, Danh từ: phòng áo lễ (ở nhà thờ), (sử học) nhà họp (của nhà thờ), tập thể những người đóng góp cho nhà xứ, Xây dựng: nhà họp...
  • Phó từ: (thông tục) thừa ra, an overcoat is detrop in such hot weather, một chiếc áo khoác là thừa trong thời tiết bức thế này
  • / i´strei /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), người đi lạc, vật để lạc, (pháp lý) súc vật lạc bầy,
  • Tính từ: quay sang phải, Y học: quay phải,
  • / sə:t∫ /, Danh từ: sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, sự tìm tòi, Ngoại động từ:...
  • máy bay lên thẳng để tìm và cứu nạn,
  • máy bay tìm cứu,
  • tìm kiếm và cứu nạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top