Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “See the light” Tìm theo Từ (9.937) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.937 Kết quả)

  • chân sáng, kín ánh sáng, kín ánh sáng,
  • đèn ngủ,
  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • Tính từ:,
  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • thước chữ t,
"
  • quáng gà,
  • quyền có ánh sáng,
  • Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót
  • động cơ v-8,
  • Danh từ: thuỷ chiến,
  • châm bấc (đèn),
  • / ti: /, Danh từ: chữ cái t, vật hình t, (thể dục,thể thao) điểm phát bóng; cột cát nhỏ, vật nhỏ nhọn (bằng gỗ, nhựa..) để đặt quả bóng trước khi đánh nó vào từng...
  • / ʃi: /, Đại từ: nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn bà, chị, Danh từ: Đàn...
  • đèn cabin máy bay,
  • ánh sáng phân cực quay phải,
  • lệch sang phải,
  • hoàn chỉnh giấy tạm khai, hoàn chỉnh giấy tờ tạm khai, thêm vào một lệnh phiếu,
  • Thành Ngữ:, the bright lights, đời sống nhộn nhịp ở chốn phồn hoa đô thị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top