Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “See the light” Tìm theo Từ (9.937) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.937 Kết quả)

  • phía bên phải,
  • lái sang phải,
  • / lait /, Danh từ: ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều) sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý,...
  • giảm độ sáng của đèn pha,
  • Thành Ngữ:, to set right, s?p d?t l?i cho ngan n?p, s?a sang l?i cho ch?nh t?
  • Thành Ngữ:, to see the joke, hiểu được nguyên nhân vì sao người ta trêu chọc
  • sự bay quay tự do,
  • / si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến...
  • ánh sáng (nhìn thấy),
  • Thành Ngữ:, the still of the night, khung cảnh tĩnh mịch của ban đêm
  • bộ lọc ánh sáng,
  • Thành Ngữ:, the light at the end of the tunnel, ánh sáng cuối đường hầm, niềm may mắn sau một chuỗi bất hạnh
  • Thành Ngữ:, set the pace, dẫn đầu
  • phần của thành phố quay mặt ra biển,
  • dựng cột,
  • Thành Ngữ:, the weaker sex, phái yếu, phụ nữ nói chung
  • thép hình ray,
  • ống nối cong, rắco cong,
  • bulông chữ t, bulông chữ t,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top