Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “See the light” Tìm theo Từ (9.937) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.937 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the first flight, dẫn đầu, đi đầu
  • sự bay trên mây,
  • Thành Ngữ:, the livelong day / night, suốt ngày/đêm
  • chuyển sang phải,
  • Thành Ngữ:, to jump the lights, vượt đèn đỏ, xé rào
  • góc độ phải,
  • quyền trước bên trái, ưu tiên bên phải,
  • Thành Ngữ:, right off the bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ
  • Thành Ngữ:, the fall of night, lúc màn dêm buông xu?ng
  • Idioms: to see the sights of the town, Đi xem những cảnh của một thành phố
  • Thành Ngữ:, to get the green light, du?c b?t dèn xanh, du?c phép hành d?ng
  • Idioms: to see the back of, tống cổ cho khuất
  • Thành Ngữ:, he ( she ) isn't quite, ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
  • Idioms: to see the war through, tham chiến đến cùng
  • Thành Ngữ:, he might pass in the crowd, anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói
  • đèn báo hoạt động,
  • đèn máy bay,
  • lớp sánganốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top