Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Send up a balloon” Tìm theo Từ (8.168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.168 Kết quả)

  • / bə'lu:n /, Danh từ: khí cầu, quả bóng, (hoá học) bình cầu, (kiến trúc) quả cầu (trên đầu cột) ô ghi lời (ở một bức tranh khôi hài), Nội động từ:...
  • / ´send¸ʌp /, Danh từ: việc bắt chước nhằm chế nhạo ai/cái gì, Tính từ: (thông tục) châm biếm, đả kích,
  • uốn cong (thép làm cốt),
  • bong bay,
  • / gə´lu:n /, Danh từ: dải trang sức (bằng vàng bạc hoặc lụa),
"
  • Thành Ngữ:, to send up, làm đứng dậy, làm trèo lên
  • / end, Λp /, Tính từ: (thông tục) mũi hếch, Động từ: (thông tục) kết thúc,nhận lãnh cái gì đó,
  • Danh từ: khí cầu, khí cầu,
  • lốp áp thấp,
  • bóng tự do,
  • khí cầu điều khiển được,
  • / ʌp´end /, Ngoại động từ: lật úp, đặt úp, Đứng thẳng dậy, lật ngược lại, dựng đứng lên, to up-end the crate and sat on it, lật úp cái thùng và ngồi lên
  • những chuyến bay khí cầu, việc thả khí cầu,
  • bình cầu,
  • Danh từ: lớp ba lông ( ôtô...), Kỹ thuật chung: lốp áp thấp
  • đường vòng,
  • lốp bulông (ô tô),
  • Danh từ: (quân sự) khí cầu dọ thám,
  • / ´pailətbə¸lu:n /, danh từ, khí cầu đo gió,
  • phong vũ tính khí áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top