Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Send up a balloon” Tìm theo Từ (8.168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.168 Kết quả)

  • bỏ kinh doanh, làm ăn, giao dịch, ngưng hoạt động,
  • chuộc lại hối phiếu, trả tiền một phiếu khoán,
  • chộp lấy, nắm lấy, nắm bắt một cơ hội,
  • Thành Ngữ:, a dead end, ngõ cụt, tình thế không lối thoát
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • gửi một gói hàng qua bưu điện,
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • sự mở rộng khuỷu đường, sự mở rộng khuỷu sông,
  • tìm kiếm, truy tìm,
  • Idioms: to take a bend, quẹo(xe)
  • an airtight seal used to protect the ball joint, phớt rô tuyn (kín khí),
  • Thành Ngữ:, to kick up a fuss , a dust, làm ầm ĩ cả lên
  • người mua bán vàng bạc,
  • trữ kim, vàng dự trữ,
  • Danh từ: (âm nhạc) côngfagôt (nhạc khí),
  • thỏi bạc, bạc thoi,
  • người môi giới buôn bán vàng bạc, người môi giới vàng bạc thoi,
  • thỏi vàng, thoi vàng, vàng thoi, gold bullion clause, điều khoản vàng thoi, managed gold bullion standard, chế độ bản vị vàng thoi được quản lý
  • phía lõm của khúc ngoặt trên sông (có dòng chảy nhanh hơn và nước sâu hơn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top