Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Send up a balloon” Tìm theo Từ (8.168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.168 Kết quả)

  • / ´buljən /, Danh từ: nén, thoi (vàng, bạc), kim tuyến (để thêu), Tính từ: bằng vàng nén, bằng bạc nén, Cơ khí & công trình:...
  • / ʃə´lu:n /, danh từ, vải salun, vải chéo len,
  • Danh từ: trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt,
  • / ´gæliən /, Danh từ (sử học): thuyền buồm lớn, thuyền chiến ( tây-ban-nha),
  • / ´biljən /, Danh từ: ( anh, Đức) một nghìn tỉ, ( mỹ) một tỉ, Toán & tin: một nghìn tỉ (1012) (ở anh), (109) (ở mỹ), Xây...
  • đầu tổ hợp (của thanh),
  • Thành Ngữ:, to end up, kết luận, kết thúc
  • Danh từ: người đi bằng khinh khí cầu,
  • / ´bɔ:l¸rum /, Danh từ: phòng khiêu vũ,
  • kết cấu khung gỗ,
  • sự bay bằng khí cầu,
  • / 'bælət /, Danh từ: lá phiếu, sự bỏ phiếu kín, tổng số phiếu (bỏ vào thùng), sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện), Nội động từ: bỏ phiếu,...
  • / hə'lu: /, Thán từ: hú, hú! xuỵt, xuỵt (xuỵt chó săn hoặc để làm cho người ta chú ý), Động từ: hú, hú! xuỵt, xuỵt (để xuỵt chó săn hoặc...
  • Thành Ngữ:, to take a ballot, quyết định bằng cách bỏ phiếu
  • gởi một bức điện,
  • gởi một mẫu hàng,
  • Thành Ngữ:, a hairpin bend, chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)
  • Thành Ngữ:, spend a penny, (thông tục) vào nhà vệ sinh; đi giải
  • kết cấu khung nhà gỗ nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top