Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sep”reit” Tìm theo Từ (2.606) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.606 Kết quả)

  • Danh từ: (âm nhạc) sự dừng lại bằng thời gian nửa nốt móc,
  • tiền thuê ba tháng, tiền thuê một quý,
  • tiền thuê (nhà, đất) với giá cắt cổ,
  • tiền thu đất, tiền thuê đất, tô kim,
  • cái tự mặt nhai,
  • Danh từ: cách bước lui của con ngựa,
  • bảo hiểm thu nhập cho thuê, bảo hiểm tô kim,
  • danh sách (người) thuê, sổ (thu tiền) thuê,
  • Danh từ: người thu tiền thuê (nhà, đất); người đi thu tô (cho địa chủ),
  • / ´rent¸fri: /, tính từ & phó từ, không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô, a rent-free house, nhà không mất tiền thuê, occupy rooms rent-free, ở các căn phòng không mất tiền thuê
  • Danh từ: sự phản đối của những người lĩnh canh (chống lại tô cao),
  • tiền thuê đất, tiền thuê đất (vĩnh viễn nhưng có thể cho lại),
  • người thu tô,
  • sự kiểm soát tô kim, tiền thuê nhà,
  • Danh từ: quán trọ,
  • Danh từ: nhà vệ sinh công cộng (tại rạp hát, cửa hàng..),
  • Danh từ: góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố..) như lay-by, khu nghỉ, bãi nghỉ,
  • austenit dư,
  • dầm chống, dầm đỡ, rầm chống, rầm đỡ,
  • trại nghỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top