Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sep”reit” Tìm theo Từ (2.606) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.606 Kết quả)

  • / ´elbou¸rest /, danh từ, chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa,
  • giá đỡ hợp, con trượt trên, bàn dao chữ thập,
  • tiền thuê vô nghĩa, tượng trưng,
  • sự tạm dừng quá trình pepton hóa,
  • Danh từ: (âm nhạc) thời gian nghỉ bằng một nốt đen,
  • / ´ræk¸rent /, Ngoại động từ: cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ; bắt (người thuê nhà, đất...) phải trả giá cắt cổ, Danh từ: giá thuê...
  • tiền thuê kho,
  • Danh từ: thuế đánh trên đất cất nhà, thuế sử dụng đất làm nhà, thuế thổ trạch,
  • giá gác tay,
  • tiền tố chỉ trực tràng,
  • Danh từ: toà án qui định tiền tô nộp trong những giới hạn đã định,
  • chi phí tiền thuê,
  • thu nhập cho thuê,
  • viên chức địa tô,
  • Danh từ: (âm nhạc) nét chủ đạo, (văn học) chủ đề quán xuyến,
  • như leit-motif,
  • hoa lợi trọn đời, quyền thu huê lợi trọn đời,
  • / ´naifrest /, danh từ, giá để dao (ở bàn ăn),
  • Danh từ: dây dài dắt ngựa đi,
  • macma sót, macma tàn dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top