Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shape up” Tìm theo Từ (2.526) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.526 Kết quả)

  • / ´ʃeik¸ʌp /, Danh từ: cú thúc (để ra khỏi tình trạng lề mề trì trệ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cải tổ, sự tổ chức lại một cách cơ bản (chính phủ...), Kinh...
  • Thành Ngữ:, to shake up, lắc để trộn
  • cổ phiếu đã góp, cổ phiếu đã góp đủ,
  • / ʃeip /, Danh từ: hình, hình dạng, hình thù, vật khó nhìn thấy một cách chính xác; hình bóng mờ ảo, (thông tục) tình trạng; trạng thái, sự thể hiện cụ thể, loại, kiểu,...
  • xin giao chứng khoán,
"
  • vốn cổ phần đã đủ góp, vốn cổ phần đã góp đủ,
  • vốn cổ phần đã góp,
  • hình dáng cơ sở, dạng cơ bản,
  • hình khắc, hình trạm,
  • hình trái xoan,
  • sự thay đổi hình dạng,
  • hệ số (hình) dạng, thừa số dạng, hệ số dạng, hệ số hình dạng, hệ số hình dáng, hệ số tính đến ảnh hưởng của hình dáng, foundation bed shape factor, hệ số hình dạng đế móng
  • dạng đầy,
  • hàn đắp chi tiết định hình,
  • thép cán hình, thép cán,
  • profin răng, biên dạng răng, hình dạng răng, prôfin răng,
  • thép hình dạng sang,
  • / ʃeid /, Danh từ: bóng, bóng tối ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ( (thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; ( số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh),...
  • / ʃeiv /, Danh từ: sự cạo (râu, mặt, đầu), cái bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sự lừa bịp, Ngoại động từ shaved...
  • đầu vát của dầm gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top