Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sous chef” Tìm theo Từ (232) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (232 Kết quả)

  • phó quản bếp,
  • / ʃef /, Danh từ: Đầu bếp, Kinh tế: bếp trưởng, đầu bếp, Từ đồng nghĩa: noun, chief cook and bottle washer , cuisinier ,...
  • dấu hiệu cấp cứu sos,
  • / naus /, Danh từ: (triết học) trí tuệ, lý trí, (thông tục) sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường, (thông tục) tính tháo vát; óc thực tế,
  • quản bếp,
  • Danh từ, số nhiều .chefs-d'oeuvre: kiệt tác, tác phẩm lớn,
  • / ´souləs /, Tính từ: (sân khấu); (đùa cợt) một mình, Kinh tế: đứng riêng lẻ một mình (trên trang quảng cáo), đứng riêng rẽ một mình (trên trang...
  • / ´sourəs /, Danh từ, số nhiều .sori: (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ),
  • / su:k /, Danh từ: khu chợ ở các nước hồi giáo,
  • /'sauə/, Tính từ: chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín, chua, thiu, ôi; không tươi (mùi vị), Ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), có tính cáu kỉnh, tỏ...
  • / su:p /, Danh từ: xúp; canh; cháo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nitroglyxerin, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...), (từ mỹ,nghĩa...
  • / soʊl /, Danh từ: linh hồn (phần tinh thần hoặc phi vật chất của con người mà người ta tin rằng sẽ tồn tại sau lúc chết), tâm hồn, tâm trí, linh hồn, cột trụ, một tấm...
  • / saus /, Danh từ: nước để ngâm thức ăn, sự ngâm, sự giầm, (từ mỹ, nghĩa mỹ) món giầm, món ngâm, thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • / klef /, Danh từ: (âm nhạc) chìa (khoá),
  • / tʃu: /, Danh từ: sự nhai, Động từ: nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc,
  • Giới từ: Ở nhà, về nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top