Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stirling” Tìm theo Từ (633) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (633 Kết quả)

  • máy khuấy, máy trộn,
  • giá tính bằng bảng anh,
  • chứng khoán bảng anh, chứng khoán xteclinh,
  • Nghĩa chuyên nghành: máy trộn lắc,
  • làm lạnh theo chu trình stirling,
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • / ´tailiη /, Danh từ: sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự lát đá; sự lát gạch vuông, Xây dựng: công tác lát đá, công tác lát gạch, công tác lợp ngói,...
  • / ´taiəriη /, danh từ, sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, a tiring journey, một chuyến đi mệt nhọc, the work is very tiring, công việc đó rất mệt nhọc, draining...
  • , sailing-boat , sailing-ship , sailing-vessel, thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm
  • khởi động bằng xăng,
  • sự đói môi chất lạnh, sự thiếu môi chất lạnh, thiếu môi chất lạnh,
  • sự trét mat-tic ở rìa,
  • lớp vật liệu ốp chân tường, bờ tường, gờ chân tường, riềm chân tường,
  • nút ghép gỗ (chân tường),
  • thiết bị gây nổ,
  • mặt đập, mặt gõ,
  • búa đóng dấu,
  • Danh từ: Đường vạch chỉ vị trí xuất phát (đua ôtô),
  • khí khởi động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top