Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “The call” Tìm theo Từ (8.934) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.934 Kết quả)

  • cuộc gọi chung,
  • thành tế bào,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • lớn thuyền lớn sóng,
  • / kɔ:l /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu...
  • tà vẹt bị loại,
  • tiền cược mua, tiền cược thuận,
"
  • bán quyền chọn mua, take for the call (to..), bán quyền chọn (mua cổ phiếu)
  • người bán quyền chọn mua (cổ phiếu), người mua quyền chọn mua (cổ phiếu),
  • Thành Ngữ:, to call the shots, (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng
  • Thành Ngữ:, on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
  • vách (chắn) taluy, phần chống mái đập, kè chân khay đập, phần chống máy đập,
  • dây kim loại chống gỉ,
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • Thành Ngữ:, the ball of the eye, cầu mắt, nhãn cầu
  • Thành Ngữ:, the ball of the knee, xương bánh chè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top