Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tip of the iceberg” Tìm theo Từ (25.293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.293 Kết quả)

  • đinh tavet, crampông, crampông, đinh tavet,
  • cũi tà vẹt,
  • đo nối, sự đo nối,
  • đường trục liên kết, trục kết nối, đường trung chuyển nối, trung kế nối,
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • tà vẹt bị loại,
  • tà vẹt tận dụng lại,
  • tà vẹt dùng cho ghi,
  • Danh từ: biện pháp quyết định ai thắng khi các đấu thủ hoà nhau (đá hiệp phụ, đá luân lưu trong bóng đá..),
  • lớp hàn nối,
  • thanh căng bằng dây thép, neo bằng dây thép,
  • tà vẹt dạng cánh,
  • theo hướng dốc,
  • Thành Ngữ:, to tie the nuptial knot, lấy nhau
  • bất động hóa tiền vốn, sự phong tỏa,
  • đỉnh hố đào,
  • cao độ đỉnh cọc,
  • Thành Ngữ:, ( the ) top brass, sĩ quan cao cấp, quan chức cao cấp
  • Thành Ngữ:, over the top, (thông tục) tới mức thổi phồng, quá đáng
  • đứng đầu danh sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top