Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To believe someone s bare word” Tìm theo Từ (16.230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.230 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, go give someone one's good word, giới thiệu ai (làm công tác gì...)
  • tài trợ một người nào,
  • / bi´lai /, Ngoại động từ: gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm, không làm đúng với (lời hứa...), không giữ (lời hứa), nói ngược lại, làm trái lai; chứng tỏ là sai,...
  • Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • đống gỗ củi,
  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
  • Thành Ngữ:, to throw the handkerchief to someone, ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
  • bre / wɜ:d /, name / wɜ:rd /, Hình thái từ: Danh từ: từ, lời nói, lời (nhận xét, tuyên bố..), lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh,...
  • Thành Ngữ:, to bring someone to his senses, bring
  • Thành Ngữ:, to kiss one's hand to someone, vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai
  • mia đo đường đáy,
  • gỗ mọt, gỗ sâu,
  • Thành Ngữ:, to bring someone to his knees, bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng
  • mia chuẩn,
  • ăng ten,
  • xem clofibrate.,
  • ruột non lợn,
  • bì giòn (lợn quay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top