Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trifling matter” Tìm theo Từ (2.752) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.752 Kết quả)

  • Tính từ: nhẹ nhàng, mau lẹ, thoăn thoắt, nhanh gọn (về chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát, nhả máy, Danh từ: bước đi thoăn thoắt, sự nhả...
  • / ´taitliη /, danh từ, (động vật học) chim sẻ đồng (như) titlark, (động vật học) chim sẻ ngô (như) titmouse,
  • điện áp bội ba,
  • / 'teiliɳ /, Danh từ: phần cuối, ( số nhiều) vật thải; cặn bã; vật đầu thừa đuôi thẹo, Cơ khí & công trình: rẻo thừa, sự kẹp phần đuôi...
  • sự đào xiên chéo, Danh từ: sự đào xiên chéo,
  • Danh từ: sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sự khó nhọc,
  • máy cắt rãnh nòng súng, máy cắt rãnh lòng,
  • gấp ba nhịp đồng hồ,
  • Danh từ: việc cày bừa, việc làm đất, việc làm đất, việc canh tác, the tilling shows the tiller
  • Thành Ngữ:, a bread-and-butter letter, bread
  • chất hữu cơ hòa tan,
  • vấn đề hình thức, vấn đề hình thức (thuần túy),
  • vật chủ đích bảo hiểm,
  • sự thải độc,
  • bát chữ thẳng,
  • tấm ván nghiêng,
  • tường chống,
  • danh từ, người hướng dẫn chọn nghề,
  • bản gốc để sao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top