Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trifling matter” Tìm theo Từ (2.752) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.752 Kết quả)

  • bộ phục vụ chính, máy chủ chính,
  • bộ đồng bộ hóa chính, đồng hồ chính,
  • tarô hiệu chỉnh chính, tarô hiệu chuẩn tinh, tarô chuẩn, vòi chính, tarô bàn ren,
  • đầu cuối chính, thiết bị đầu cuối chính, trạm đầu cuối chính,
  • Danh từ: giáo sư nhạc, thầy dạy nhạc,
  • Danh từ: người quản lý cửa âu,
  • danh từ, nhà hoạ sĩ bậc thầy; thợ thủ công trứ danh; danh sư, bức hoạ của một hoạ sĩ bậc thầy, i had an old-master, tôi có một bức hoạ của một hoạ sĩ bậc thầy
  • bộ kiểm soát theo mô hình,
  • Danh từ: người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột bậc; bậc thầy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • thuyền hai cột buồm, Danh từ: (hàng hải) thuyền hai cột buồm,
  • / 'bʌtə /, Danh từ: bơ, lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện, Ngoại động từ: phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào, bợ đỡ,...
  • / i´mitə /, Toán & tin: cực imitter, Xây dựng: cực phát xạ, Điện lạnh: emitơ, vật phát xạ, Kỹ...
  • / ´ka:stə /, Danh từ: thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...), Ô tô: góc caster(là góc...
  • / ´ma:stid /, tính từ, (nói về thuyền) có cột buồm,
  • / ´meltə /, Xây dựng: bể luyện, bể nấu, Kỹ thuật chung: bộ làm chảy, Kinh tế: nồi nấu mỡ,
  • Danh từ: nghề nghiệp, sở trường,
  • / ´pɔ:ltə /, Nội động từ: nói quẩn nói quanh; quanh co không thực, cò kè; cãi chày cãi cối, coi thường, coi nhẹ, đùa cợt, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn, ( + about , around ) đi lang thang; làm tà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top