Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tumble ” Tìm theo Từ (2.125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.125 Kết quả)

  • ống chiết,
  • Tính từ: nhanh tay, khéo tay,
  • khối xây đá hộc được lấp lỗ hổng, đá hộc được lấp kẽ rỗng (bằng đổ vữa trọng lưc),
  • sợi cực,
  • bọt từ,
  • đá dăm vôi,
  • Danh từ: Điện thờ trong động núi/ đào vào núi,
  • cốt liệu bằng đá hộc,
  • vòm đá hộc,
  • khối xây đá hộc,
  • tiếng kim,
  • ống dẫn niệu,
  • sự tăng bổng,
  • Danh từ: trò đánh cá bóng đá (trong đó người ta cố đoán trước (xem) những trận nào đội nhà hoà hoặc thắng hay đội khách thắng),
  • thuế (quan) ba tầng,
  • thuế suất 3 tầng, thuế suất ba tầng,
  • móng mu rùa,
  • Danh từ: cổ cao, cổ lọ (áo len),
  • máng vít tải, Địa chất: máng vít tải,
  • bọt khí, bọt không khí, bọt khí, Địa chất: bọt không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top