Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unanimitynotes something a quality is in accord with something else something acts in accordance with something else an activity ” Tìm theo Từ (11.218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.218 Kết quả)

  • chất lượng và số lượng đảm bảo,
  • Thành Ngữ:, in transports of something, tràn đầy xúc động
  • Thành Ngữ:, in want of something, cần có điều gì
  • Thành Ngữ:, in settlement ( of something ), để thanh toán (cho cái gì)
  • / 'sʌmθiɳ /, Đại từ bất định: một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, Điều này, việc này, i've something to tell you, tôi có việc này muốn nói với anh, cái gì đó...
  • Thành Ngữ:, to strike in a talk with a suggestion, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý
  • Thành Ngữ:, a tax on something, một gánh nặng đối với ai, một sự căng thẳng đối với ai
  • Thành Ngữ:, a sight of something, (thông tục) rất nhiều cái gì
  • Thành Ngữ:, in possession ( of something ), khống chế; sống trong cái gì
  • Thành Ngữ:, in preparation ( for something ), đang được chuẩn bị cho (cái gì)
  • Thành Ngữ:, in proportion to something, tương xứng
  • Thành Ngữ:, in view of something, xét thấy; xem xét, lưu tâm đến; bởi vì
  • Thành Ngữ:, trust in somebody / something, tin ở ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, in token of something, làm bằng chứng của cái gì
  • Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • Thành Ngữ:, the ball is with you, đến lượt anh, đến phiên anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top