Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unanimitynotes something a quality is in accord with something else something acts in accordance with something else an activity ” Tìm theo Từ (11.218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.218 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a woman with a past, người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng
  • Thành Ngữ:, in time ( for something/to do something ), đúng lúc, đúng giờ, k?p
  • như thực tại, như thực trạng,
  • Thành Ngữ:, as far as something is concerned, trong phạm vi cái gì chịu ảnh hưởng
  • Thành Ngữ:, have a stab at something/doing something, (thông tục) thử/gắng sức (làm) cái gì
  • Thành Ngữ:, come to terms with something, giải hoà với ai; chịu chấp nhận cái gì
  • Thành Ngữ:, in the process of something/doing something, đang thực hiện một nhiệm vụ nào đó
  • Thành Ngữ:, to go away with something, l?y v?t gì di, mang v?t gì di
  • Thành Ngữ:, to take something with a grain of salt, nửa tin nửa ngờ điều gì
  • nói tóm lại,
  • thành ngữ, in a pickle, đang gặp rắc rối
  • có dạng băng dài liên tục,
  • , be through ( with somebody / something ), cắt đứt, chấm dứt (một tình bạn, thói quen..), he is through with drinking., anh ta đã cai (hoặc bỏ) rượu.
  • Thành Ngữ:, out of square ( with something ), không vuông góc v?i cái gì
  • Thành Ngữ:, to make shift ( with something ), đành giật gấu vá vai; liệu cơm gắp mắm
  • Thành Ngữ:, to fare ill with something, gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with something, làm trước, đoán trước, biết trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top