Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unanimitynotes something a quality is in accord with something else something acts in accordance with something else an activity ” Tìm theo Từ (11.218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.218 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in a spot, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng
  • Thành Ngữ:, in a vacuum, xa rời mọi người, xa rời mọi việc
  • Thành Ngữ:, start in to do something/on something/on doing something, (thông tục) bắt đầu làm cái gì
  • Thành Ngữ:, in a trice, trong nháy mắt; rất nhanh, bất thần
  • Thành Ngữ:, in a hurry, vội vàng, hối hả, gấp rút, dễ dàng, today is a day i shall not forget in a hurry, hôm nay la ngày mà tôi không thể dễ dàng quên được
  • Thành Ngữ:, in a pet, giận dỗi
  • Thành Ngữ:, it is raining in earnest, trời đang mưa ra trò
  • tiết kiệm được đồng nào hay đồng đấy, kiến tha lâu cũng đầy tổ,
  • Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
  • Thành Ngữ:, to weigh in with, viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
  • sự quản lý kinh doanh kém, sự quản lý tồi,
  • Thành Ngữ:, to go in with, cùng chung v?i (ai), liên k?t v?i (ai)
  • Thành Ngữ:, in ( with ) regards to, về vấn đề, đối với vấn đề; về phần
  • Thành Ngữ:, the time is ripe for something/somebody to do something, th?i gian dã chín mu?i
  • Thành Ngữ:, a man in a thousand, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
  • Thành Ngữ:, to stand in with, vào hùa v?i, c?u k?t v?i
  • Thành Ngữ:, go with a swing, (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
  • Thành Ngữ:, not with a continental, không đáng một xu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top