Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unanimitynotes something a quality is in accord with something else something acts in accordance with something else an activity ” Tìm theo Từ (11.218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.218 Kết quả)

  • phẩm chất kém,
  • chất lượng truyền thông,
  • độ bền lâu,
  • chất lượng bình thường,
  • chất lượng điện, power quality index, chỉ số chất lượng điện
  • phẩm chất in,
  • chất lượng bơm,
  • sự xuống cấp, sự xuống cấp, quality reduction of a structure, sự xuống cấp của một công trình
  • sự hạn chế chất lượng, sự hạn chế phẩm chất,
  • điều kiện kỹ thuật,
  • hệ thống chất lượng, hệ thống chất lương,
  • chỉ tiêu chất lượng,
  • dung sai về chất lượng,
  • điều chỉnh chất lượng,
  • phân tích chất lượng,
  • sự bảo đảm chất lượng, bảo đảm phẩm chất, sự đảm bảo chất lượng, bảo hiểm chất lượng, Nghĩa chuyên nghành: quản lý chất lượng, những bước thông thường được...
  • khả năng về chất lượng,
  • nhóm cải tiến chất lượng, nhóm chất lượng,
  • bê tông có chất lượng, bê tông chất lượng cao,
  • sự điều chỉnh chất lượng, Kỹ thuật chung: kiểm tra chất lượng, quản lí chất lượng, Kinh tế: sự kiểm tra chất lượng, asqc ( american society...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top