Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Under the aegis of” Tìm theo Từ (24.308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.308 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, under the seal of secrecy, với điều kiện phải giữ bí mật
  • Thành Ngữ:, under the orders of sb, dưới quyền của ai
  • / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới, dưới chân, dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ),...
  • hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn, under-developed,...
  • Danh từ, số nhiều curiae regis: hội đồng cố vấn các nhà vua trung cổ,
  • ... với điều kiện rằng,
  • với điều kiện rằng ..,
  • thành ngữ, hot under the collar, tức vỡ mật
  • mạch nước rò phía đê,
  • Thành Ngữ:, water under the bridge, nước đã trôi qua cầu, chuyện đã qua và nhắc lại cũng bằng thừa
  • trong hoàn cảnh trên,
  • bán lậu, bán lén,
  • tiền đút lót, tiền hối lộ,
  • tiền đút lót,
  • Idioms: to be under the heels of the invader, bị giày xéo dưới gót chân quân xâm lược
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • chân nền đường đắp,
  • Idioms: to be under the control of sb, dưới quyền chỉ huy điều hành của ai
  • Idioms: to be under the conduct of sb, dưới sự hướng dẫn, điều khiển của người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top