Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Under-skirt” Tìm theo Từ (458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (458 Kết quả)

  • gờ cố định,
  • Danh từ: người nhảy xoè váy,
  • sự làm sạch màng thịt,
  • phần dưới của tháp, móng,
  • / skint /, Tính từ: không có đồng tiền nào, kiết xác,
  • / skə:l /, Danh từ: tiếng te te (tiếng kêu đinh tai nhức óc; nhất là của kèn túi), Nội động từ: kêu te te (kèn túi..),
  • / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới, dưới chân, dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ),...
  • hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn, under-developed,...
  • / skɪt /, Danh từ: bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, (thông tục) nhóm, đám (người...), Từ đồng nghĩa: noun
  • hệ nhiều giờ, hệ thống nhiều tấm chắn,
  • rìa hình dạng thay đổi,
"
  • Thành Ngữ:, coat and skirt, quần áo nữ
  • phần thân dưới pittông,
  • pittông thân có khe,
  • tàu đệm khí có bìa cứng,
  • Thành Ngữ:, skirt round something, nói vòng vo; nói quanh co
  • Danh từ: Áo ngủ của đàn ông,
  • Danh từ: phần áo sơ mi dài xuống dưới thắt lưng,
  • thanh cản sau,
  • / ´ʃə:t¸frʌnt /, danh từ, phần trước của áo sơ mi (nhất là phần trước của sơ mi trắng đứng đắn có hồ cứng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top