Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Under-skirt” Tìm theo Từ | Cụm từ (460) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / vest /, Danh từ: Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt, Áo gi-lê (áo đặc biệt (thường) không có tay, phủ lên phần trên của cơ thể), (từ mỹ, nghĩa...
  • / ´vestə /, Danh từ: Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt, Áo gi-lê (áo đặc biệt (thường) không có tay, phủ lên phần trên của cơ thể), (từ mỹ, nghĩa...
  • / skɜːrt /, Danh từ: váy phụ nữ; phần váy của áo đầm, vạt áo (phần của áo dài hay đồ mặc khác; áo đuôi tôm..), Đàn bà, con gái (con gái hay đàn bà nói chung; được coi...
  • bờ rìa phía trước,
  • Danh từ: sự nhảy xoè váy,
"
  • Nội động từ: nhảy xoè váy,
  • mái hắt,
  • rãnh ở vành miệng pittông, rãnh ở vành miệng pít tông,
  • thân piston, thân pittông, phần pít tông dẫn đường, phần thân dưới pittông,
  • gờ ngoại vi, tấm chắn ngoài,
  • / ´hu:p¸skə:t /, danh từ, váy phồng,
  • vòng nong thân pittông, vòng nong (thân) pit tông,
  • đường vành đai,
  • / ʃɜːt /, Danh từ: Áo sơ mi, Xây dựng: sơ mi, Kỹ thuật chung: lớp lót lò cao, Từ đồng nghĩa:...
  • / skə: /, Nội động từ: Đi nhanh, đặc biệt để sục sạo; chạy nhanh,
  • gờ nối,
  • Danh từ: sự phun ra, sự vọt ra, tia (nước phun), Ngoại động từ: làm phun ra, sự vọt ra, Nội...
  • váy loe,
  • / ´hɔbəl¸skə:t /, danh từ, váy bó ống chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top