Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Under-skirt” Tìm theo Từ (458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (458 Kết quả)

  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch, Danh từ: tay áo sơ mi,
  • Thành Ngữ:, boiled shirt, sơ mi là cứng ngực
  • Danh từ: Áo sơmi mặc chung với áo xmôking,
  • Danh từ: Áo vệ sinh (bằng vải bông dài tay),
  • Danh từ: Đảng viên đảng áo đen (ý),
  • Danh từ: Đảng viên đảng quốc xã ( Đức),
  • Danh từ số nhiều: người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà đĩ thoã,
  • / ´ʃə:t¸sli:vz /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giản dị, chất phác; thô kệch,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: noun, blimp , bloated aristocrat , pompous ass , pompous person , twit
  • Danh từ: Áo lạnh tay ngắn,
  • / 'ti:'∫ə:t /, Danh từ: Áo phông; áo thun ngắn tay,
"
  • Danh từ: Áo vải tóc (của các thầy tu khổ hạnh),
  • như t-shirt,
  • sự lệch thời gian,
  • áp xe bầu nạm,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo bờ lu nữ (áo phụ nữ cài phía trước xuống tới thắt lưng),
  • đi chui hầm ngang đuờng,
  • đệm dưới,
  • lộ sáng non,
  • có giấy phép, có môn bài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top