Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Under-skirt” Tìm theo Từ (458) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (458 Kết quả)

  • đốt chưa đủ sức nóng,
  • chịu tải, temperature of deflection under load, nhiệt độ biến dạng chịu tải khí thử
  • vô dầu mỡ không đủ,
  • áp suất non, sự chưng cất dưới áp suất,
  • Toán & tin: sự luỹ biến dưới, sự giảm dư dưới,
"
  • Thành Ngữ:, under sail, kéo buồm
  • nhỏ hơn cỡ ấn định (pít tông),
  • Thành Ngữ:, under suspicion, bị nghi ngờ làm điều sai trái
  • thiếu trang bị, trang bị không đầy đủ,
  • Danh từ: boong dưới, hàng dưới boong tàu, hàng trong khoang,
  • viết thiếu số tiền hóa đơn,
  • Danh từ: hàm dưới,
  • Danh từ: người cho thuê lại, người cho vay lại,
  • khuấy sơ,
  • trụ vỡ tay vịn,
  • sự chưa bão hòa,
  • phay nghịch chờm xuống,
  • Thành Ngữ:, under arms, hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu
  • đang xây dựng, trong giai đoạn xây dựng, hiện đang xây dựng, complex buildings under construction, tổ hợp công trình đang xây dựng, structure under construction, công trình đang xây dựng, volume of buildings under construction,...
  • Thành Ngữ: đang được chào bán, đang thương lượng bán, có người đã trả giá để mua, under offer, (từ anh, nghĩa anh) có người trả giá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top