Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Uptightnotes irate means angry while irascible means disposed toward or easily provoked to anger both are from latin ira anger ” Tìm theo Từ (2.239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.239 Kết quả)

  • / i´ræsibl /, Tính từ: nóng nảy, cáu kỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angry , bearish , bristly , cantankerous...
  • / ´æηgri /, Tính từ: giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy (vết thương), hung dữ, dữ, Xây dựng: giận dữ, Từ đồng...
  • Phó từ: nóng nảy, cáu kỉnh,
  • sóng dữ, biển động,
"
  • Danh từ: (y học) bệnh không đái, bệnh vô niệu, Y học: t,
  • / ´æηgəri /, Danh từ: (pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi (thường) tài sản của một nước trung lập nằm trên đất một nước có chiến tranh),...
  • / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), Liên từ ( (cũng) .whilst):...
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • Toán & tin: không xoá được, không bỏ được,
  • tỉ lệ bit trung bình,
  • vòng lặp while,
  • bột barit trắng,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người thuộc tổ chức chống sự tham dự của người da đen vào đời sống chính trị,
  • / /'wə:θ'wail/ /, Tính từ: Đáng giá, bõ công, it is not a worth-while job, đó là một việc làm chẳng bõ công, nursing is a very worth-while career, y tá là một nghề rất đáng làm
  • / ə´wail /, Phó từ: một lúc, một lát, một chốc, Từ đồng nghĩa: adverb, briefly , for a bit , for a little while , for a moment , for a spell , for a while , for...
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • / wai:t /, Tính từ: trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây thơ, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa...
  • / weil /, Danh từ: (động vật học) cá voi, Nội động từ: săn cá voi, Nguồn khác: Hình Thái Từ:...
  • Thành Ngữ:, while witch, thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top