Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Used up” Tìm theo Từ (2.397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.397 Kết quả)

  • hết thời gian sử dụng,
  • Nghĩa chuyên ngành: dùng cho hết kiệt, dùng toàn bộ, tận dụng, Từ đồng nghĩa: Động từ, use
  • phần người dùng,
  • / ju:zd /, Tính từ: Đã dùng, đã sử dụng, thường dùng, đang dùng, cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..), ( + to something/doing something) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì, Điện...
  • Thành Ngữ:, to use up, dùng cho đến hết tiệt
  • hao phí thời gian,
  • xe hơi cũ, xe hơi cũ,
  • bộ nhớ được sử dụng,
  • không khí thải,
  • dầu bôi trơn đã dùng,
  • dầu đã sử dụng, dầu máy xe hơi, xe tải đã qua sử dụng được thu lại tại những nơi riêng để tái chế (không nằm trong danh mục chất thải đô thị rắn).
"
  • hàng hóa cũ (đã sử dụng),
  • nhiệt thải, nhiệt thải,
  • dầu đã dùng, dầu dùng rồi, dầu thải, dầu đã dùng,
  • phần người dùng isdn, phần khách hàng isdn,
  • đoạn thiết bị tại gia thuê bao,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Tính từ: mơ mơ màng màng, lơ đễnh, đãng trí, vô ý, luống cuống, ngượng ngiụ, kinh ngạc, sửng sốt, bối rối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top