Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Waxnotes garner means to amass or acquire or reap gather means to assemble or get together” Tìm theo Từ (15.142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.142 Kết quả)

  • / ɔ: /, Danh từ: vàng (ở huy hiệu), Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, Liên từ: hoặc, hay là, nếu không,...
  • Thành Ngữ:, common or garden, chẳng có gì khác lạ
  • bao khối hay cân khối,
  • mạch or, mạch hoẶc, inclusive or circuit, mạch or bao hàm
  • cổng hoặc, phần tử hoặc, phần tử or, inclusive-or element, phần tử or-bao hàm
  • quan hệ or,
  • dấu kết thúc băng,
  • phép toán or, inclusive or operation, phép toán or bao hàm
  • Thành Ngữ:, or else, không thì
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • khối lượng được treo,
  • bằng nhiều cách,
  • cơ nhĩ luân to,
  • hàm hoặc, hàm or, hàm or,
  • cổng or, mạch hoẶc, mạch or, inclusive or gate, mạch or bao hàm
  • Thành Ngữ:, or so, khoảng ấy
  • Thành Ngữ:, or two, khoảng, độ chừng
  • Thành Ngữ:, or whatever, (thông tục) hoặc bất cứ thứ nào khác cùng loại
  • Thành Ngữ:, by fair means or foul, bằng mọi phương cách
  • Toán & tin: sơ đồ ["hay là", "hoặc"],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top