Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Without a doubt” Tìm theo Từ (4.527) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.527 Kết quả)

  • / daut /, Danh từ: sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự không chắc, sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự, sự nghi ngờ, Động từ: nghi ngờ, ngờ vực;...
  • Thành Ngữ:, without any doubt , he's finished, không còn nghi ngờ gì nữa, ông ta lụn bại rồi!
  • / ¸self´daut /, Danh từ: sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình, sự tự ti,
  • có căn cứ, sự hoài nghi hợp lý, sự hoài nghi hợp lý, có căn cứ,
"
  • bre & name / wɪ'ðaʊt /, Giới từ: không, không có, vắng, thiếu, không dùng (cái gì), mà không (dùng với dạng 'ing' để nói là không), (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài (cái gì),
  • cồn cát,
  • không cam kết,
  • không làm phương hại đến,
  • hàng không trả lại,
  • Danh từ: rượu mạnh pha nước lã,
  • Thành Ngữ:, without cease, không ngớt, liên tục
  • Thành Ngữ:, without stint, không giữ lại; hào phóng, thoải mái
  • Thành Ngữ:, without ceremony, tự nhiên, không khách sáo
  • không đề ngày tháng,
  • miễn phí,
  • không tương tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top