Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “X marks the spot” Tìm theo Từ (7.154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.154 Kết quả)

  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • vòi rót bình,
  • chữ ký dấu x,
  • Thành Ngữ: tại vị trí, tại chỗ, on the spot, ngay lập tức, tại chỗ, on the spot fine, phạt tại chỗ, phạt nóng, on the spot reward, thưởng nóng
  • / eks /, Danh từ, số nhiều Xs, X's: mẫu tự thứ hai mươi bốn trong bảng mẫu tự tiếng anh, 10 (chữ số la mã), (toán học) ẩn số x, yếu tố ảnh hưởng không lường được,...
  • / spɒt /, Danh từ: dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua...
  • / mɑ:ks /, nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu, nhãn hiệu chế tạo, association marks, nhãn hiệu liên kết, defensive marks, nhãn hiệu phòng ngự, merchandise marks, nhãn hiệu hàng hóa, merchandise marks, nhãn hiệu thương...
  • giao dịch tại hiện trường,
  • giao hàng ngay, sự giao hàng tại chỗ,
  • rãnh chữ t,
  • thẩm tra tại chỗ,
  • Thành Ngữ:, to hit the spot, thoả mãn điều đang cần, gãi đúng chỗ ngứa
  • sự thu mua tại chỗ, thu tiền tại chỗ,
  • điều tra tại chỗ thực địa tại hiện trường,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cần đến là có mặt ngay (người), Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Thành Ngữ:, up the spout, (thông tục) bị tan vỡ (phá hủy, đánh bại..); trong điều kiện vô vọng
  • Danh từ: cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy tạ,
  • khe chữ t, khe t,
  • Thành Ngữ:, overstep the mark, quá trớn
  • Thành Ngữ: dưới tiêu chuẩn, below the mark, mark
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top