Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chroniker” Tìm theo Từ | Cụm từ (8) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như synchronize, Hình Thái Từ: đồng bộ hóa,
  • đơn vị công việc, đơn vị làm, đơn vị công, synchronized unit of work, đơn vị công việc đồng bộ hóa
  • / 'ɑ:kivist /, Danh từ: chuyên viên lưu trữ văn thư, Từ đồng nghĩa: noun, chronicler , librarian , curator
"
  • / his´tɔ:riən /, Danh từ: nhà viết sử, sử gia, Từ đồng nghĩa: noun, annalist , chronicler , historiographer , professor , teacher , writer
  • / næ'reitə /, Danh từ: người kể chuyện, người tường thuật, Từ đồng nghĩa: noun, author , chronicler , describer , novelist , raconteur , reporter , teller of...
  • tái đồng bộ hóa, resynchronize presentation protocol data unit (rsppdu), khối dữ liệu giao thức trình diễn (ppdu) tái đồng bộ hóa
  • / ¸kouig´zist /, Nội động từ: chung sống, cùng tồn tại, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, synchronize , exist side-by-side...
  • / ´krɔniklə /, danh từ, người ghi chép sử biên niên, người viết thời sự; phóng viên thời sự (báo chí), Từ đồng nghĩa: noun, annalist , recorder , historian
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top