Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eoq” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.756) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kætə¸wɔ:l /, Danh từ: tiếng mèo gào, Nội động từ: gào (mèo); gào như mèo; đanh nhau như mèo, hình thái từ:
  • hướng tính tích phân, phương trình tích phân, associated integral equation, phương trình tích phân liên đới, homogeneous integral equation, phương trình tích phân thuần nhất, hypergeometric integral equation, phương trình...
  • / və:´bɔsiti /, như verboseness, Từ đồng nghĩa: noun, garrulous , logorrhea , long-windedness , loquaciousness , loquacity , prolixity , talkativeness , verbiage , verboseness , diffuseness , diffusion , pleonasm...
  • lý thuyết dẻo, lý thuyết dẻo, nonlinear plastic theory, lý thuyết dẻo phi tuyến tính, plastic theory method, phương pháp lý thuyết dẻo, plastic theory of failure, lý thuyết dẻo về sự phá hỏng
  • nối keo, mối nối dán (keo), sự liên kết dán (keo), chỗ nối dán, điểm dán, mối dán keo, mối hàn bằng keo,
  • bản của mấu neo, bản neo, bản neo, bản của mấu neo/bản neo, bản cực neo, tấm neo,
  • bảng dò, bảng dò tìm, lut, bảng tìm kiếm, lut -bảng từ điển, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table ), bảng dò tìm video, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table...
  • Danh từ: Đĩa viđêô, đĩa hình, đĩa video, intelligent videodisc player, máy đĩa hình thông minh, ivs ( interactivevideodisc system ), hệ thống...
  • Tính từ: (thuộc) bã nhờn; béo, tiết chất nhờn, chuyển chất nhờn, bằng mỡ, béo, sebaceous gland, tuyến bã nhờn, a sebaceous cyst, u nang...
  • đĩa hình, đĩa video, laservition videodisk, đĩa hình laze, videodisk player, máy quay đĩa hình, videodisk recording, sự ghi đĩa hình, digital videodisk, đĩa video số, interactive...
  • tời neo, tời neo (thả hoặc kéo neo), Địa chất: tời, tời thả neo,
  • Giới từ: chiểu theo; y theo, căn cứ theo, đúng theo (luật),
  • đường sắt (kéo) cáp, đường cáp treo, đường sắt cáp treo, Địa chất: đường cáp, đường sắt cáp treo,
  • cứng-dẻo, rigid-plastic system, hệ cứng dẻo, rigid-plastic theory, lý thuyết cứng dẻo
  • Danh từ, số nhiều chalazae, chalazas: dây treo, điểm hợp, dây treo, dây treo.,
  • sự thể hiện tính dẻo, trạng thái dẻo, theory of plastic behaviour, lý thuyết trạng thái dẻo
  • Tính từ: Ưa eozin, Danh từ: tế bào ưa eozin, bạch cầu ưa eosin,
  • sự kéo, sự dắt, sự kéo, sự lai, Danh từ: sự kéo; sự lai,
  • / weist /, Danh từ: eo, chỗ thắt lưng (phần của cơ thể), phần eo, thắt lưng (phần quần áo quanh thắt lưng), Áo chẽn, áo lửng (của phụ nữ), chỗ thắt lại, chỗ eo, phần eo...
  • / ´kʌtlə /, Danh từ: người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo, người bán dao kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top