Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Epagoge” Tìm theo Từ | Cụm từ (21) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pærə¸gɔdʒik /, tính từ, (thuộc) xem paragoge,
  • / ´ræbl¸rauzə /, Danh từ: người kích động quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , demagogue , firebrand , incendiary
  • / ´pedə¸gɔdʒi /, như pedagogics, Toán & tin: sư phạm, Xây dựng: giáo dục học, Từ đồng nghĩa: noun, instruction , pedagogics...
  • / ¸demə´gɔgəri /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) demagogy,
  • hepatoglobin,
  • hepatoglobin huyết,
  • / ¸pedə´gɔdʒikl /, như pedagogic,
  • như demagogic,
  • / ¸pedə´gɔdʒiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, khoa sư phạm, giáo dục học, Từ đồng nghĩa: noun, instruction , pedagogy , schooling , teaching , training , tuition , tutelage , tutoring,...
  • Tính từ: thuộc tế bào gan, thuộc tế bào gan, hepatocellular jaundice, bệnh vàng da do gan
  • melanogen,
  • dòng ngấm, dòng chảy thấm qua, dòng thấm, steady seepage flow, dòng thấm ổn định, steady state seepage flow, dòng thấm ổn định, three dimensional seepage flow, dòng thấm ba chiều, two dimensional seepage flow, dòng thấm...
  • anbumoza-niệu, hematogenic albumosuria, anbumoza-niệu do máu, pyogenic albumosuria, anbumoza-niệu do mủ
  • / ¸paii´laitis /, Danh từ: (y học) viêm bể thận, Y học: viêm bể thận, calculous pyelitis, viêm bể thận sỏi, hematogenous pyelitis, viêm bể thận do máu,...
  • Danh từ, số nhiều archipelagos, archipelagoes: quần đảo, biển có nhiều đảo, Kỹ thuật chung: quần đảo, continental archipelago, quần đảo lục địa,...
  • nội động từ, biểu lộ cảm xúc quá khích; giả bộ; làm bộ làm tịch, Từ đồng nghĩa: verb, act , dramatize , exaggerate , ham it up * , overact , overdramatize , overplay , gush
  • độ rão, tính rão, trượt, vibration creepage, tính rão rung
  • sự chống thấm, không thấm nước, anti-seepage cofferdam, đê quai không thấm nước
  • / ´epi¸goun /, Danh từ: người kế nghiệp, người bắt chước,
  • tính toán thấm, nghiên cứu độ thấm, sự phân tích thấm, underground seepage analysis, tính toán thấm trong đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top