Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frisée” Tìm theo Từ | Cụm từ (789) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( pharisee) tín đồ giáo phái fa-ri (rất chặc chẽ về giới luật), người đạo đức giả; người giả dối; người rất hình...
  • hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần
  • như tartufe, Từ đồng nghĩa: noun, pharisee , phony
  • / sə:´praizd /, tính từ, ( + at) ngạc nhiên, a surprised look, một cái nhìn ngạc nhiên, we were surprised at the news, chúng tôi ngạc nhiên về tin đó
  • / 'fæktəraiz /, như factorise,
  • Idioms: to be surprised at, lấy làm ngạc nhiên về
  • / ´mə:sə¸raiz /, như mercerise,
  • Động từ: quá khứ của uprise,
  • sở hữu toàn bộ, ví dụ: wholly foreign owned enterprises (wfoes)
  • Idioms: to take sb by surprise, làm cho người nào bất ngờ
  • Phó từ: một năm hai lần, financial inspection is biannually performed in this state-run enterprise, doanh nghiệp nhà nước này được thanh tra tài...
  • Idioms: to be apprised of a fact, Được báo trước một việc gì
  • Thành Ngữ:, take somebody by surprise, thình lình xảy ra làm cho ai sửng sốt
  • Ngoại động từ: khử bạc, desilverised ore, quặng đã khử bạc
  • / ,efi'keiʃəsli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, all these joint-venture enterprises want to operate efficaciously in vietnam, tất cả các xí nghiệp liên doanh này đều muốn hoạt động...
  • / ´baudlə¸raiz /, như bowdlerise, Từ đồng nghĩa: verb, expurgate , screen
  • / ʌn´pæstə¸raizd /, Tính từ, cũng unpasteurised: chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được tiệt trùng (bằng nhiệt),
  • Tính từ: mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, a venturesomeness enterprise, một công...
  • Tính từ: có tầm cỡ trung bình, cỡ vừa, a medium-sized enterprise, doanh nghiệp hạng trung bình; doanh nghiệp hạng vừa
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top