Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Guess at” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.674) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep sb guessing, khiến ai phải lưỡng lự do dự
  • / ges /, Danh từ: sự đoán, sự ước chừng, it's anybody's guess, chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người, Động từ: Đoán, phỏng đoán, ước chừng,...
  • , den: so, i guess that means you'll drive. eh?
  • (viết tắt mc ) a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion,
  • / dʒæmpækt /, tính từ, quá đầy, quá chật, the room is jam-packed with the guests, căn phòng đông nghẹt người
  • Danh từ: (về phim ảnh) (viết tắt) của parental guidance (phải có sự hướng dẫn của bố mẹ), (viết tắt) của paying guest (người khách...
  • như guest-chamber,
  • số nhiều của marquess,
"
  • / gest /, Danh từ: khách, khách mời, khách trọ (ở khách sạn), vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh, Cấu trúc từ: be my guest, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, be my guest, xin mời, xin cứ tự nhiên thoải mái
  • Idioms: to be welcome guest everywhere, chỗ nào cũng được hoan nghênh, trọng đãi
  • Thành Ngữ:, to speed the parting guest, (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự
  • / 'mɑ:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquesses: như marquis,
  • / ¸selfin´vaitid /, tính từ, tự mời, self-invited guest, khách không mời mà đến
  • / ´ʌηgwis /, Danh từ, số nhiều .ungues: móc; cựa, xương lệ, ' —–gwi:z, vuốt; móng, móng guốc
  • Idioms: to have not the vaguest notion of something, không biết một tí gì về cái gì
  • / ´ru:mə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở trọ, người ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc), Từ đồng nghĩa: noun, boarder , dweller , guest , lodger...
  • tiến bộ kỹ thuật, capital saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm vốn, labour saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm lao động, neutral technical progress, tiến bộ kỹ thuật trung...
  • phong trào tiến bộ, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng tiến, sóng tịnh tiến, sóng tịnh tiến, progressive-wave antenna, ăng ten sóng chạy, progressive wave accelerator, máy gia tốc sóng tiến, progressive-wave antenna, ăng...
  • / kəη´greʃənəl /, tính từ, (thuộc) đại hội, (thuộc) hội nghị, ( congressional) (thuộc) quốc hội ( mỹ, phi-líp-pin, châu mỹ la-tinh trừ cu-ba), congressional debates, những cuộc tranh luận ở hội nghị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top