Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lão” Tìm theo Từ | Cụm từ (71.099) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phân công lao động, sự phân công (lao động), horizontal division of labour, phân công lao động hàng ngang, international division of labour, phân công (lao động) quốc tế, international division of labour, phân công lao động...
  • / wæbl /, ngoại động từ, làm lắc lư, làm lảo đảo, làm lung lay, nội động từ, lắc lư, lung lay, lảo đảo, danh từ, sự lắc lư, sự lung lay, sự lảo đảo,
  • / ´pʌfəri /, danh từ, trò tâng bốc láo, trò quảng cáo láo, trò quảng cáo khuếch khoác; lời tâng bốc láo, lời quảng cáo láo, lời quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo), chỗ may bồng lên (ở áo...),...
  • / 'leibəriη /, tính từ, cần lao, lao động, the labouring people, nhân dân lao động, labouring man, người lao động, công nhân
  • / ´pʌfə /, Danh từ: người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo), Kỹ thuật chung: tời kéo, tời...
  • / lə:tʃ /, Nội động từ: tròng trành, lắc lư, Đi lảo đảo, Danh từ: sự tròng trành, sự lắc lư, sự đi lảo đảo, Từ đồng...
  • / ¸misri´pɔ:t /, Danh từ: bản báo cáo sai, bản báo cáo láo,
  • hợp đồng lao động, hợp đồng lao động, hợp đồng lao động, khế ước lao động, hợp đồng làm công, long-term labour contract, hợp đồng lao động dài hạn
  • / pri:´sku:l /, Danh từ: (tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ), nhà của thầy tế (nhà thờ la-mã), giới trưởng lão (giáo hội trưởng lão), Kỹ thuật chung:...
  • / ´sla:ləm /, Danh từ: cuộc đua xlalôm, cuộc thi trượt băng xuống dốc chữ chi có các chướng ngại vật, cuộc chạy đua xuống dốc chữ chi có các chướng ngại vật (bằng xuồng,...
  • / ´paik¸sta:f /, Danh từ: cán giáo, cán lao, plain as a pikestaff, như plain
  • Danh từ số nhiều: quan hệ lao động, quan hệ lao động, quan hệ tư bản-lao động, labour relations refer to the ones between employees and employers, quan hệ lao động là quan hệ giữa người...
  • đạo luật cấm quảng cáo láo,
  • / ¸kɔ:kə /, Danh từ: (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ, lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ, lời nói làm chấm dứt cuộc tranh...
  • tỷ suất tham gia, tỉ lệ tham gia (lao động), tỷ phần tham gia, labour-force participation rate, tỷ phần tham gia lực lượng lao động
  • Thành Ngữ: sự phụ thêm lao động không lành nghề, dilution of labour, sự thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề
  • giờ làm việc, số giờ làm việc, thời gian làm việc, thời gian làm việc, giờ làm việc, labour , restriction of working hours, hạn chế giờ làm việc trong lao động, restriction on working hours, hạn chế về giờ...
  • / 'væsəleit /, Nội động từ: lắc lư, lảo đảo; chập chờn, lung lay, rung rinh, chao đảo, (nghĩa bóng) do dự, dao động (giữa các ý kiến, giải pháp..), Hình...
  • / 'beilæm /, danh từ, người đoán láo, Đồng minh không tin cậy được, bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo),
  • / ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ đồng nghĩa: noun, laborer , peon , serf , slave , worker , workhorse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top