Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pork out” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ipocka (chất cách nhiệt), iporka (chất cách nhiệt),
  • biểu đồ, điện áp, current voltage diagram, biểu đồ vôn-ampe, voltage diagram of two-port network, biểu đồ điện áp của mạng hai cửa, voltage diagram of two-port network, biểu đồ điện áp của mạng hai cửa
  • đường đơn tạm thời, temporary single line working, hoạt động đường đơn tạm thời
  • mạng lưới giao thông, mạng vận tải, regional transport network, mạng lưới giao thông khu vực, regional transport network, mạng lưới giao thông vùng
  • hỗ trợ sản phẩm, ủng hộ sản phẩm, network product support (nps), sự hỗ trợ sản phẩm mạng, nps ( networkproduct support ), sự hỗ trợ sản phẩm mạng
  • đa cổng, nhiều cổng, multiport register, thanh ghi đa cổng, multiport memory, bộ nhớ nhiều cổng, multiport network, mạng nhiều cổng, multiport register, thanh ghi nhiều cổng,...
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • Tính từ: chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh), sweet-and-sour pork, thịt lợn xào chua ngọt
  • / im'pɔ:təntli /, Phó từ: quan trọng, trội yếu, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • mạng viễn thông, association of european public telecommunications network operators (etno), hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu, corporate telecommunications network (ctn), mạng viễn thông công ty/nội...
  • cổng dữ liệu, cổng tiếp cận, cổng truy nhập, lỗ nạp, lỗ nạp, local access port ( er -5 fr switch ) (lap), cổng truy nhập nội hạt (chuyển mạch er-5 fr), management network access port (mnap), cổng truy nhập mạng...
  • / ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor...
  • ứng dụng mạng, network application support (nas), hỗ trợ ứng dụng mạng
  • Thành Ngữ:, to report work, đến nhận công tác (sau khi xin được việc)
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • biên bản thí nghiệm, báo cáo thí nghiệm, bản ghi kiểm tra, bản ghi thử nghiệm, báo cáo kiểm tra, báo cáo thí nghiệm, báo cáo thử nghiệm, biên bản thử nghiệm, work test report, báo cáo kiểm tra công việc,...
  • khung cốt dây, khung cốt thép, lồng cốt thép, composite reinforcing cage, khung cốt thép tổ hợp, load bearing reinforcing cage, khung cốt thép chịu lực, reinforcing cage supporting framework, khung cốt thép chống, reinforcing...
  • / ´spouks¸wumən /, danh từ, số nhiều spokeswomen (giống đực) .spokesman, nữ phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, mouth , spokesman , spokesperson
  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
  • / 'væni∫inηmænt /, Từ đồng nghĩa: noun, evanescence , evaporation , fade-out
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top