Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Étalon” Tìm theo Từ | Cụm từ (413) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kætəlɔg /, Danh từ: bản liệt kê mục lục, Ngoại động từ: phân thành mục lục, chia thành loại, ghi vào mục lục, Toán...
  • / ´slætəlinis /, danh từ, tính bẩn thỉu, tính nhếch nhác, tính lôi thôi lếch thếch,
  • metavontin,
  • see thiacetazone.,
  • tăng tiếtamoniac niệu,
  • Danh từ: người cô độc, home alone film talk about a one-aloner, phim ở nhà một mình kể về một đứa bé cô độc
  • Tính từ: oxiaxetilen, oxiaxetilen, oxyacetylene cutting, sự cân bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene cutting torch, mỏ cắt bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene...
"
  • / ´kætə¸lɔg /, Nghĩa chuyên ngành: catalô, danh mục, lập catalô, lập danh mục, thư mục, từ điển, Từ đồng nghĩa: noun, verb, compentition of catalog,...
  • decahiđronaph-talen, đecalin,
  • / ʌn´setəlmənt /,
  • bệnh giun metagonimus,
  • / ¸megəloumə´naiəkl /, tính từ, như megalomaniac,
  • hàn bằng ngọn lửa oxy-axêtylen, sự hàn bằng oxi-axetilen, hàn hơi (ô xi-axêtylen), sự hàn bằng khí oxiaxetilen, sự hàn bằng oxyaxetylen, sự hàn gió đá, sự hàn oxyaxetylen,
  • / ´pedəlou /, Danh từ, số nhiều pedalos: thuyền đạp nước (để giải trí...)
  • tụ điện mica, metalized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại, metallized mica capacitor, tụ điện mica mạ kim loại
  • / ´metə¸lɔid /, Tính từ: tựa như kim loại, (thuộc) á kim; có tính chất á kim, Kỹ thuật chung: á kim,
  • / ri:´setəlmənt /, Danh từ: sự tái định cư (nhất là người tị nạn), sự làm cho (một nước..) lại có người đến sống, Cơ khí & công trình:...
  • / ¸skætə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) sự nghiên cứu phân hoá thạch, (thuộc) sự quan tâm quá mức đến các vật bẩn thỉu, sự thiên về sự tục tĩu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸skætə´lɔdʒik /, Y học: thuộc phân, Từ đồng nghĩa: adjective, barnyard , bawdy , broad , coarse , dirty , fescennine , filthy , foul , gross , lewd , nasty , profane...
  • / 'eʃəlɔn /, Danh từ: sự dàn quân theo hình bậc thang, chức vụ hành chính, Ngoại động từ: dàn quân theo hình bậc thang, (xe đạp) khi gặp gió thối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top